Wednesday 01 May 2024
1 RWF đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1 Đồng franc Rwanda =
0,355 Francia Comorian
1 RWF = 0,355 KMF
1 KMF = 2,82 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,355
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng franc Rwanda (RWF) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RWF (Đồng franc Rwanda) sang KMF (Francia Comorian) ✅ RWF to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RWF đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 RWF = 0.356369 KMF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RWF = 0.354672 KMF | -0.001697 KMF | -0.476192 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RWF = 0.354636 KMF | -0.000036 KMF | -0.010150 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RWF = 0.354636 KMF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RWF = 0.354636 KMF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RWF = 0.35407 KMF | -0.00057 KMF | -0.15960 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RWF = 0.3556 KMF | +0.0015 KMF | +0.4321 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | RWF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0022 | 0.0008 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0007 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.0017 | 0.0006 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0011 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 0.3422 | 0.1215 |
KMF | 461.4987 | 492.4492 | 576.4483 | 334.8999 | 2.9224 | 1 | 0.3550 |
RWF | 1,299.8907 | 1,387.0679 | 1,623.6659 | 943.3032 | 8.2314 | 2.8167 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Francia Comorian = 0,355.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.