Sunday 28 April 2024
RWF đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Đồng franc Rwanda =
0,0862 CFP Franc
1 RWF = 0,0862 XPF
1 XPF = 11,60 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,0862
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RWF (Đồng franc Rwanda) sang XPF (CFP Franc) ✅ RWF to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RWF đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RWF = 0.08621 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RWF = 0.08621 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RWF = 0.086073 XPF | -0.000137 XPF | -0.158914 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RWF = 0.086525 XPF | +0.000452 XPF | +0.525136 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RWF = 0.086875 XPF | +0.000350 XPF | +0.404507 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 RWF = 0.086872 XPF | -0.000003 XPF | -0.003453 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 RWF = 0.087399 XPF | +0.000527 XPF | +0.606640 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1209 | 1.3980 |
RWF | 1,290.0550 | 1,383.3479 | 1,612.6695 | 944.4241 | 8.2726 | 1 | 11.5648 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 0.0865 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến CFP Franc = 0,0862.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.