Friday 03 May 2024
50 XPF đến RWF - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
50 CFP Franc =
576,82 Đồng franc Rwanda
1 XPF = 11,54 RWF
1 RWF = 0,0867 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 11,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 50 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 CFP Franc (XPF) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 XPF (CFP Franc) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ XPF to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 50 CFP Franc ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 XPF đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 XPF = 579.81098162 RWF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 XPF = 579.75719769 RWF | -0.00107568 RWF | -0.00927612 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 XPF = 580.18101648 RWF | +0.00847638 RWF | +0.07310281 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 XPF = 580.19448119 RWF | +0.00026929 RWF | +0.00232078 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 XPF = 579.97912075 RWF | -0.00430721 RWF | -0.03711866 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 XPF = 579.97912075 RWF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 XPF = 579.97912075 RWF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | XPF | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0008 | 0.0090 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0083 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0071 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0011 | 0.0122 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 0.1184 | 1.3696 |
RWF | 1,291.2590 | 1,390.5588 | 1,620.0924 | 944.9735 | 8.4474 | 1 | 11.5697 |
XPF | 111.6071 | 120.1898 | 140.0290 | 81.6767 | 0.7301 | 0.0864 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng franc Rwanda = 11,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.