Tuesday 07 May 2024
1000 SAR đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
1000 Saudi Riyal =
1.922,39 Yuan Trung Quốc
1 SAR = 1,92 CNY
1 CNY = 0,520 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 1,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Saudi Riyal (SAR) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SAR (Saudi Riyal) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ SAR to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 1000 Saudi Riyal ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SAR đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 SAR = 1,923.496000 CNY | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 SAR = 1,929.631000 CNY | +0.006135 CNY | +0.318950 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 SAR = 1,929.631000 CNY | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SAR = 1,929.751000 CNY | +0.000120 CNY | +0.006219 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SAR = 1,930.42000 CNY | +0.00067 CNY | +0.03467 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SAR = 1,930.512000 CNY | +0.000092 CNY | +0.004766 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SAR = 1,931.5000 CNY | +0.0010 CNY | +0.0512 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | SAR | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.1385 | 0.2666 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.1286 | 0.2476 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.1103 | 0.2123 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.1893 | 0.3644 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 21.4099 | 41.2076 |
CNY | 7.2188 | 7.7734 | 9.0649 | 5.2821 | 0.0467 | 1 | 1.9247 |
SAR | 3.7506 | 4.0388 | 4.7097 | 2.7444 | 0.0243 | 0.5196 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Yuan Trung Quốc = 1,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.