Saturday 27 April 2024
1000 SAR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Saudi Riyal =
79.120,18 Rupi Sri Lanka
1 SAR = 79,12 LKR
1 LKR = 0,0126 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 79,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Saudi Riyal (SAR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SAR (Saudi Riyal) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ SAR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Saudi Riyal ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SAR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SAR = 79,120.18355883 LKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SAR = 79,170.29530520 LKR | +0.05011175 LKR | +0.06333624 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 SAR = 79,421.80922881 LKR | +0.25151392 LKR | +0.31768724 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 SAR = 79,643.19847085 LKR | +0.22138924 LKR | +0.27875119 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 SAR = 80,038.41844085 LKR | +0.39521997 LKR | +0.49623819 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 SAR = 80,456.99573578 LKR | +0.41857729 LKR | +0.52297047 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 SAR = 80,334.19023136 LKR | -0.12280550 LKR | -0.15263496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0034 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0031 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0027 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0046 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5252 | 41.5784 |
LKR | 296.9298 | 318.4029 | 371.1855 | 217.3765 | 1.9041 | 1 | 79.1689 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.0126 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Rupi Sri Lanka = 79,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.