Tuesday 28 May 2024
000014550 SAR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
000014550 Saudi Riyal =
3.088,41 Falkland Islands Pound
1 SAR = 0,212 FKP
1 FKP = 4,71 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,212
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 000014550 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000014550 Saudi Riyal (SAR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000014550 SAR (Saudi Riyal) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ SAR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000014550 Saudi Riyal ( SAR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 000014550 Saudi Riyal ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000014550 SAR đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000014550 SAR = 3,088.36742530 FKP | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000014550 SAR = 3,089.02637710 FKP | +0.00004529 FKP | +0.02133657 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000014550 SAR = 3,088.69719389 FKP | -0.00002262 FKP | -0.01065654 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 000014550 SAR = 3,088.43560230 FKP | -0.00001798 FKP | -0.00846932 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 000014550 SAR = 3,088.38250265 FKP | -0.00000365 FKP | -0.00171931 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 000014550 SAR = 3,088.50837145 FKP | +0.00000865 FKP | +0.00407556 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 000014550 SAR = 3,088.70309497 FKP | +0.00001338 FKP | +0.00630478 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 1.1572 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.9918 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.7173 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 197.1552 | 41.8569 |
FKP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5823 | 0.0051 | 1 | 0.2123 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 4.7102 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Falkland Islands Pound = 0,212.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.