Monday 13 May 2024
000014550 SAR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to euro
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến euro?
000014550 Saudi Riyal =
3.599,23 euro
1 SAR = 0,247 EUR
1 EUR = 4,04 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến euro = 0,247
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 000014550 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000014550 Saudi Riyal (SAR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000014550 SAR (Saudi Riyal) sang EUR (euro) ✅ SAR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000014550 Saudi Riyal ( SAR ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 000014550 Saudi Riyal ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000014550 SAR đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 000014550 SAR = 3,599.23350 EUR | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 000014550 SAR = 3,596.439900 EUR | -0.000192 EUR | -0.077617 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 000014550 SAR = 3,596.483550 EUR | +0.000003 EUR | +0.001214 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 000014550 SAR = 3,598.171350 EUR | +0.000116 EUR | +0.046929 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 000014550 SAR = 3,614.540100 EUR | +0.001125 EUR | +0.454919 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 000014550 SAR = 3,611.295450 EUR | -0.000223 EUR | -0.089767 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 000014550 SAR = 3,603.147450 EUR | -0.000560 EUR | -0.225625 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.2666 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.2475 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.2128 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.3645 |
JPY | 155.7610 | 167.7790 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 41.5307 |
SAR | 3.7505 | 4.0399 | 4.6983 | 2.7433 | 0.0241 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến euro = 0,247.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.