Wednesday 08 May 2024

10 SAR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

10 Saudi Riyal =

800,69 Rupi Sri Lanka

1 SAR = 80,07 LKR

1 LKR = 0,0125 SAR

Saudi Riyal đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:50:13 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 80,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 10 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Saudi Riyal (SAR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 SAR (Saudi Riyal) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ SAR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Saudi Riyal ( SAR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 10 Saudi Riyal ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 SAR đến LKR Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 SAR = 800.70462007 LKR - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 SAR = 791.51495963 LKR -0.91896604 LKR -1.14769669 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 SAR = 790.82641360 LKR -0.06885460 LKR -0.08699091 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 SAR = 790.32640481 LKR -0.05000088 LKR -0.06322611 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 SAR = 792.26746950 LKR +0.19410647 LKR +0.24560292 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 SAR = 790.13906448 LKR -0.21284050 LKR -0.26864728 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 SAR = 791.70295305 LKR +0.15638886 LKR +0.19792574 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRSAR
USD11.07551.25020.72740.00640.00330.2666
EUR0.929811.16240.67630.00600.00310.2479
GBP0.79990.860310.58180.00510.00270.2133
CAD1.37481.47861.718710.00880.00460.3666
JPY155.4270167.1635194.3129113.055910.517541.4427
LKR300.3248323.0028375.4623218.45301.9323180.0779
SAR3.75044.03364.68872.72800.02410.01251

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Rupi Sri Lanka = 80,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.