Wednesday 22 May 2024
100 SAR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
100 Saudi Riyal =
103,67 Papua New Guinea Kina
1 SAR = 1,04 PGK
1 PGK = 0,965 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 1,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 100 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Saudi Riyal (SAR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 SAR (Saudi Riyal) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ SAR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Saudi Riyal ( SAR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 100 Saudi Riyal ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 SAR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100 SAR = 103.66894773 PGK | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100 SAR = 103.20780168 PGK | -0.00461146 PGK | -0.44482563 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100 SAR = 103.01366476 PGK | -0.00194137 PGK | -0.18810295 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 SAR = 103.46772066 PGK | +0.00454056 PGK | +0.44077249 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 SAR = 103.46750655 PGK | -0.00000214 PGK | -0.00020694 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 SAR = 102.84976118 PGK | -0.00617745 PGK | -0.59704286 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 SAR = 103.28327193 PGK | +0.00433511 PGK | +0.42149903 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | SAR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.2575 | 0.2667 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.2372 | 0.2456 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.2026 | 0.2098 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.3513 | 0.3639 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 40.2063 | 41.6407 |
PGK | 3.8840 | 4.2164 | 4.9367 | 2.8462 | 0.0249 | 1 | 1.0357 |
SAR | 3.7502 | 4.0711 | 4.7667 | 2.7482 | 0.0240 | 0.9656 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Papua New Guinea Kina = 1,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.