Monday 06 May 2024

100 SAR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to euro

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

100 Saudi Riyal =

24,76 euro

1 SAR = 0,248 EUR

1 EUR = 4,04 SAR

Saudi Riyal đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:40:11 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến euro = 0,248

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 100 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Saudi Riyal (SAR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 SAR (Saudi Riyal) sang EUR (euro) ✅ SAR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Saudi Riyal ( SAR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 100 Saudi Riyal ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 SAR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 100 SAR = 24.763700 EUR - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 100 SAR = 24.751900 EUR -0.000118 EUR -0.047650 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100 SAR = 24.751900 EUR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100 SAR = 24.857100 EUR +0.001052 EUR +0.425018 %
Mai 2, 2024 thứ năm 100 SAR = 24.877100 EUR +0.000200 EUR +0.080460 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100 SAR = 25.014900 EUR +0.001378 EUR +0.553923 %
April 30, 2024 Thứ ba 100 SAR = 24.90200 EUR -0.00113 EUR -0.45133 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.07701.25720.73120.00650.2666
EUR0.928511.16730.67890.00600.2476
GBP0.79550.856710.58160.00520.2121
CAD1.36761.47291.719310.00890.3647
JPY153.8575165.6992193.4220112.4994141.0230
SAR3.75054.03924.71502.74240.02441

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến euro = 0,248.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.