Sunday 12 May 2024
50 SAR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
50 Saudi Riyal =
3.703,43 Đồng Rupi Pakistan
1 SAR = 74,07 PKR
1 PKR = 0,0135 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 74,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 50 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Saudi Riyal (SAR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 SAR (Saudi Riyal) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ SAR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 50 Saudi Riyal ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 SAR đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 SAR = 3,703.447400 PKR | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 SAR = 3,706.682900 PKR | +0.064710 PKR | +0.087365 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 SAR = 3,699.372400 PKR | -0.146210 PKR | -0.197225 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 SAR = 3,709.53250 PKR | +0.20320 PKR | +0.27464 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 SAR = 3,714.183850 PKR | +0.093027 PKR | +0.125389 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 SAR = 3,707.643050 PKR | -0.130816 PKR | -0.176103 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 SAR = 3,702.787200 PKR | -0.097117 PKR | -0.130969 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | SAR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0036 | 0.2666 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0033 | 0.2472 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0029 | 0.2137 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0049 | 0.3647 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.5608 | 41.5345 |
PKR | 277.7955 | 299.6586 | 346.5362 | 203.1040 | 1.7833 | 1 | 74.0690 |
SAR | 3.7505 | 4.0457 | 4.6786 | 2.7421 | 0.0241 | 0.0135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng Rupi Pakistan = 74,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.