Friday 03 May 2024
50 SAR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
50 Saudi Riyal =
1.114,37 Ngultrum Bhutan
1 SAR = 22,29 BTN
1 BTN = 0,0449 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 22,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 50 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Saudi Riyal (SAR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 SAR (Saudi Riyal) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ SAR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Saudi Riyal ( SAR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 50 Saudi Riyal ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 SAR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 SAR = 1,114.25578856 BTN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 SAR = 1,120.04659394 BTN | +0.11581611 BTN | +0.51970162 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 SAR = 1,113.08993767 BTN | -0.13913313 BTN | -0.62110419 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 SAR = 1,112.79266447 BTN | -0.00594546 BTN | -0.02670702 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 SAR = 1,113.58574610 BTN | +0.01586163 BTN | +0.07126949 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 SAR = 1,113.56094519 BTN | -0.00049602 BTN | -0.00222712 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 SAR = 1,109.16391224 BTN | -0.08794066 BTN | -0.39486235 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | SAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0120 | 0.2666 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0112 | 0.2486 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0096 | 0.2127 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.3646 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 1.8423 | 40.9856 |
BTN | 83.4400 | 89.5039 | 104.5900 | 61.0187 | 0.5428 | 1 | 22.2465 |
SAR | 3.7507 | 4.0233 | 4.7014 | 2.7429 | 0.0244 | 0.0450 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Ngultrum Bhutan = 22,29.
Saudi Riyal | Ngultrum Bhutan |
---|---|
﷼ 1 | དངུལ་ཀྲམ 22.29 |
﷼ 5 | དངུལ་ཀྲམ 111.44 |
﷼ 10 | དངུལ་ཀྲམ 222.87 |
﷼ 50 | དངུལ་ཀྲམ 1,114.37 |
﷼ 100 | དངུལ་ཀྲམ 2,228.74 |
﷼ 250 | དངུལ་ཀྲམ 5,571.85 |
﷼ 500 | དངུལ་ཀྲམ 11,143.69 |
﷼ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 22,287.38 |
Ngultrum Bhutan | Saudi Riyal |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 0.04 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 0.22 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 0.45 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 2.24 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 4.49 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 11.22 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 22.43 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 44.87 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.