Monday 03 June 2024
1418 SAR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1418 Saudi Riyal =
1.494,77 Ba Lan Zloty
1 SAR = 1,05 PLN
1 PLN = 0,949 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 1,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1418 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1418 Saudi Riyal (SAR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1418 SAR (Saudi Riyal) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ SAR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1418 Saudi Riyal ( SAR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1418 Saudi Riyal ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1418 SAR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1418 SAR = 1,493.62051295 PLN | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1418 SAR = 1,489.05314912 PLN | -0.00322099 PLN | -0.30579145 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1418 SAR = 1,489.05314912 PLN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1418 SAR = 1,492.48233071 PLN | +0.00241832 PLN | +0.23029276 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1418 SAR = 1,501.49991158 PLN | +0.00635937 PLN | +0.60420018 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1418 SAR = 1,484.80276102 PLN | -0.01177514 PLN | -1.11203140 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1418 SAR = 1,479.27759510 PLN | -0.00389645 PLN | -0.37211447 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | SAR | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.2529 | 0.2666 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.2334 | 0.2461 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.1991 | 0.2099 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.3447 | 0.3634 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 39.7266 | 41.8774 |
PLN | 3.9539 | 4.2840 | 5.0233 | 2.9012 | 0.0252 | 1 | 1.0541 |
SAR | 3.7508 | 4.0639 | 4.7653 | 2.7522 | 0.0239 | 0.9486 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Ba Lan Zloty = 1,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.