Monday 20 May 2024
1000 SAR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Saudi Riyal =
1.220,31 Leu Rumani
1 SAR = 1,22 RON
1 RON = 0,819 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Leu Rumani = 1,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Saudi Riyal (SAR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SAR (Saudi Riyal) sang RON (Leu Rumani) ✅ SAR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Saudi Riyal ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SAR đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 SAR = 1,220.30539363 RON | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 SAR = 1,222.59851088 RON | +0.00229312 RON | +0.18791339 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 SAR = 1,222.79435411 RON | +0.00019584 RON | +0.01601861 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 SAR = 1,219.95703311 RON | -0.00283732 RON | -0.23203583 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 SAR = 1,225.81016859 RON | +0.00585314 RON | +0.47978210 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 SAR = 1,229.91850560 RON | +0.00410834 RON | +0.33515279 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 SAR = 1,231.27234759 RON | +0.00135384 RON | +0.11007575 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | SAR | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.2192 | 0.2666 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.2015 | 0.2451 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.1725 | 0.2099 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.2984 | 0.3630 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 34.1323 | 41.5212 |
RON | 4.5624 | 4.9630 | 5.7963 | 3.3510 | 0.0293 | 1 | 1.2165 |
SAR | 3.7505 | 4.0798 | 4.7648 | 2.7546 | 0.0241 | 0.8220 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Leu Rumani = 1,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.