Wednesday 15 May 2024

1 SAR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1 Saudi Riyal =

29,46 CFP Franc

1 SAR = 29,46 XPF

1 XPF = 0,0339 SAR

Saudi Riyal đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:45:12 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến CFP Franc = 29,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang XPF (CFP Franc) ✅ SAR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SAR đến XPF Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 SAR = 29.46462 XPF - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 SAR = 29.716773 XPF +0.252153 XPF +0.855782 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 SAR = 29.716453 XPF -0.000320 XPF -0.001077 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 SAR = 29.716142 XPF -0.000311 XPF -0.001047 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 SAR = 29.716465 XPF +0.000323 XPF +0.001087 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 SAR = 29.715124 XPF -0.001341 XPF -0.004513 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 SAR = 29.715822 XPF +0.000698 XPF +0.002349 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARXPF
USD11.08261.25980.73250.00640.26660.0090
EUR0.923711.16370.67660.00590.24630.0084
GBP0.79380.859310.58140.00510.21160.0072
CAD1.36521.47801.719910.00870.36400.0124
JPY156.3970169.3176197.0343114.5585141.70141.4153
SAR3.75044.06024.72492.74710.024010.0339
XPF110.5009119.6299139.212980.94030.706529.46381

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến CFP Franc = 29,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.