Saturday 27 April 2024
1 SAR đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
1 Saudi Riyal =
1,85 Bolivian Bolivia
1 SAR = 1,85 BOB
1 BOB = 0,539 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 1,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Saudi Riyal (SAR) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SAR (Saudi Riyal) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ SAR to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 1.853674 BOB | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 1.845977 BOB | -0.007697 BOB | -0.415229 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 1.839837 BOB | -0.006140 BOB | -0.332615 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 1.833085 BOB | -0.006752 BOB | -0.366989 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 1.847397 BOB | +0.014312 BOB | +0.780760 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 1.84487 BOB | -0.00253 BOB | -0.13679 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 1.841899 BOB | -0.002971 BOB | -0.161041 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.2133 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.3641 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 41.5784 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 1.8465 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7463 | 0.0241 | 0.5416 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Bolivian Bolivia = 1,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.