Saturday 18 May 2024
1000 SBD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la quần đảo Solomon to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1000 Đồng đô la quần đảo Solomon =
15.727,72 Rupee Nepal
1 SBD = 15,73 NPR
1 NPR = 0,0636 SBD
Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 15,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SBD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ SBD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SBD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 SBD = 15,727.707000 NPR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 SBD = 15,696.299000 NPR | -0.031408 NPR | -0.199699 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 SBD = 15,655.953000 NPR | -0.040346 NPR | -0.257041 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 SBD = 15,697.559000 NPR | +0.041606 NPR | +0.265752 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 SBD = 15,762.589000 NPR | +0.065030 NPR | +0.414268 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 SBD = 15,775.632000 NPR | +0.013043 NPR | +0.082747 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 SBD = 15,748.434000 NPR | -0.027198 NPR | -0.172405 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SBD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0075 | 0.1180 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0069 | 0.1083 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0929 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.1607 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 1.1678 | 18.3667 |
NPR | 133.3072 | 145.2300 | 169.3267 | 97.8991 | 0.8563 | 1 | 15.7277 |
SBD | 8.4759 | 9.2340 | 10.7661 | 6.2246 | 0.0544 | 0.0636 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SBD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến Rupee Nepal = 15,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.