Monday 20 May 2024
1000 NPR đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Đồng đô la quần đảo Solomon
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?
1000 Rupee Nepal =
63,79 Đồng đô la quần đảo Solomon
1 NPR = 0,0638 SBD
1 SBD = 15,68 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,0638
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Đồng đô la quần đảo Solomon
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 1000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupee Nepal (NPR) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 NPR (Rupee Nepal) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ NPR to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )
So sánh giá của 1000 Rupee Nepal ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 NPR đến SBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 NPR = 63.91113387 SBD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 NPR = 63.91113387 SBD | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 NPR = 63.58205936 SBD | -0.00032907 SBD | -0.51489387 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 NPR = 63.70928586 SBD | +0.00012723 SBD | +0.20009813 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 NPR = 63.87346717 SBD | +0.00016418 SBD | +0.25770389 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 NPR = 63.70417209 SBD | -0.00016930 SBD | -0.26504758 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 NPR = 63.44135472 SBD | -0.00026282 SBD | -0.41255913 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SBD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0075 | 0.1180 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1679 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0069 | 0.1085 |
GBP | 0.7871 | 0.8562 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0929 |
CAD | 1.3615 | 1.4811 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0102 | 0.1606 |
JPY | 155.7255 | 169.3976 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 1.1719 | 18.3726 |
NPR | 132.8818 | 144.5483 | 168.8203 | 97.5981 | 0.8533 | 1 | 15.6775 |
SBD | 8.4759 | 9.2201 | 10.7683 | 6.2254 | 0.0544 | 0.0638 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to SBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,0638.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.