Saturday 27 April 2024
SDG đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Đồng Sudan =
4,90 Franc Burundi
1 SDG = 4,90 BIF
1 BIF = 0,204 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Franc Burundi = 4,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SDG (Đồng Sudan) sang BIF (Franc Burundi) ✅ SDG to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 4.90441299 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 4.89062126 BIF | -0.01379174 BIF | -0.28121072 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 4.88436271 BIF | -0.00625854 BIF | -0.12797030 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 4.86615637 BIF | -0.01820634 BIF | -0.37274758 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 4.88689286 BIF | +0.02073650 BIF | +0.42613706 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 4.88713169 BIF | +0.00023883 BIF | +0.00488713 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 4.87947692 BIF | -0.00765477 BIF | -0.15663121 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0014 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 0.2661 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 4.9044 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 429.0889 | 3.7578 | 0.2039 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Franc Burundi = 4,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.