Friday 10 May 2024

1000 SDG đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Sudan to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1000 Đồng Sudan =

4.753,19 Franc Burundi

1 SDG = 4,75 BIF

1 BIF = 0,210 SDG

Đồng Sudan đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:40:11 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Đồng Sudan dĩ nhiên đến Franc Burundi = 4,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SDG trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng Sudan (SDG) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SDG (Đồng Sudan) sang BIF (Franc Burundi) ✅ SDG to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1000 Đồng Sudan ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SDG đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 SDG = 4,753.19057918 BIF - -
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 SDG = 4,775.20712461 BIF +0.02201655 BIF +0.46319509 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 SDG = 4,781.44036109 BIF +0.00623324 BIF +0.13053332 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 SDG = 4,764.10532484 BIF -0.01733504 BIF -0.36254842 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 SDG = 4,765.53564621 BIF +0.00143032 BIF +0.03002287 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 SDG = 4,761.85941086 BIF -0.00367624 BIF -0.07714212 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 SDG = 4,761.85941086 BIF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFSDG
USD11.07791.25290.73080.00640.00040.0017
EUR0.927711.16230.67800.00600.00030.0015
GBP0.79810.860310.58330.00510.00030.0013
CAD1.36831.47501.714410.00880.00050.0023
JPY155.7140167.8504195.0985113.797710.05450.2591
BIF2,856.66583,079.31573,579.19862,087.687118.345614.7532
SDG600.9997647.8419753.0098439.21813.85960.21041

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SDG to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho SDG là . Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Sudan đến Franc Burundi = 4,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.