Thursday 23 May 2024
10 SDG đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Francia Comorian?
10 Đồng Sudan =
7,57 Francia Comorian
1 SDG = 0,757 KMF
1 KMF = 1,32 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,757
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 10 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Sudan (SDG) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SDG (Đồng Sudan) sang KMF (Francia Comorian) ✅ SDG to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Sudan ( SDG ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 10 Đồng Sudan ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SDG đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 SDG = 7.56821230 KMF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 SDG = 7.54991057 KMF | -0.00183017 KMF | -0.24182364 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 SDG = 7.54493765 KMF | -0.00049729 KMF | -0.06586731 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 SDG = 7.53286022 KMF | -0.00120774 KMF | -0.16007328 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 SDG = 7.53286022 KMF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 SDG = 7.53286022 KMF | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 SDG = 7.53286022 KMF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | SDG | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0017 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0015 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0013 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0023 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 0.3453 | 0.2613 |
KMF | 454.8497 | 492.4375 | 578.3581 | 332.7637 | 2.8961 | 1 | 0.7568 |
SDG | 600.9998 | 650.6651 | 764.1933 | 439.6857 | 3.8266 | 1.3213 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Francia Comorian = 0,757.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.