Monday 13 May 2024
1000 SDG đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Francia Comorian?
1000 Đồng Sudan =
762,90 Francia Comorian
1 SDG = 0,763 KMF
1 KMF = 1,31 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,763
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Sudan (SDG) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SDG (Đồng Sudan) sang KMF (Francia Comorian) ✅ SDG to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 1000 Đồng Sudan ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SDG đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 SDG = 762.89929195 KMF | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 SDG = 762.90103800 KMF | +0.00000175 KMF | +0.00022887 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 SDG = 762.90103800 KMF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 SDG = 762.89987397 KMF | -0.00000116 KMF | -0.00015258 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 SDG = 762.90511215 KMF | +0.00000524 KMF | +0.00068661 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 SDG = 760.27473288 KMF | -0.00263038 KMF | -0.34478459 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 SDG = 760.93192855 KMF | +0.00065720 KMF | +0.08644187 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | SDG | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0017 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0015 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.0017 | 0.0013 |
CAD | 1.3680 | 1.4768 | 1.7183 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.0023 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1621 | 1 | 0.3406 | 0.2599 |
KMF | 458.5027 | 494.9642 | 575.8998 | 335.1579 | 2.9358 | 1 | 0.7629 |
SDG | 601.0003 | 648.7937 | 754.8833 | 439.3213 | 3.8482 | 1.3108 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Francia Comorian = 0,763.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.