Tuesday 07 May 2024
100 SDG đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100 Đồng Sudan =
2.108,48 Uzbekistan Som
1 SDG = 21,08 UZS
1 UZS = 0,0474 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 21,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng Sudan (SDG) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 SDG (Đồng Sudan) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ SDG to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Sudan ( SDG ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100 Đồng Sudan ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 SDG đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 SDG = 2,108.14799199 UZS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 SDG = 2,106.14995788 UZS | -0.01998034 UZS | -0.09477675 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 SDG = 2,104.02289177 UZS | -0.02127066 UZS | -0.10099310 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 SDG = 2,111.97702169 UZS | +0.07954130 UZS | +0.37804389 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 SDG = 2,214.25091891 UZS | +1.02273897 UZS | +4.84256676 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 SDG = 2,215.62458457 UZS | +0.01373666 UZS | +0.06203749 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 SDG = 2,156.14825675 UZS | -0.59476328 UZS | -2.68440458 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | UZS | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0017 | 0.0001 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6787 | 0.0060 | 0.0015 | 0.0001 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0013 | 0.0001 |
CAD | 1.3685 | 1.4734 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0023 | 0.0001 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.9642 | 1 | 0.2572 | 0.0122 |
SDG | 601.0003 | 647.0892 | 753.2294 | 439.1800 | 3.8878 | 1 | 0.0474 |
UZS | 12,670.0000 | 13,641.6247 | 15,879.2227 | 9,258.5826 | 81.9603 | 21.0815 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Uzbekistan Som = 21,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.