Thursday 02 May 2024

SEK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krona Thu Swedish Điển to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

1 Krona Thu Swedish Điển =

261,82 Franc Burundi

1 SEK = 261,82 BIF

1 BIF = 0,00382 SEK

Krona Thu Swedish Điển đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Franc Burundi = 261,82

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SEK trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang BIF (Franc Burundi) ✅ SEK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SEK đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 SEK = 261.64311879 BIF - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 SEK = 261.64311879 BIF - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 SEK = 261.71159382 BIF +0.06847504 BIF +0.02617116 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 SEK = 263.78264310 BIF +2.07104928 BIF +0.79134793 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 SEK = 263.92187912 BIF +0.13923602 BIF +0.05278438 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 SEK = 263.92187912 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 SEK = 263.22716504 BIF -0.69471408 BIF -0.26322717 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFSEK
USD11.07061.25070.73010.00650.00040.0918
EUR0.934111.16830.68190.00610.00030.0857
GBP0.79960.856010.58370.00520.00030.0734
CAD1.36981.46641.713210.00890.00050.1257
JPY153.7855164.6351192.3401112.272710.053814.1125
BIF2,856.00923,057.50163,572.02082,085.058818.57141262.0881
SEK10.897111.665913.62917.95560.07090.00381

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SEK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho SEK là kr. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Franc Burundi = 261,82.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.