Sunday 28 April 2024
1 SEK đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Krona Thu Swedish Điển =
120,60 Dinar Iraq
1 SEK = 120,60 IQD
1 IQD = 0,00829 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 120,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ SEK to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEK đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SEK = 120.59816691 IQD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SEK = 120.59816691 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SEK = 120.35142616 IQD | -0.24674074 IQD | -0.20459742 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SEK = 120.36591237 IQD | +0.01448621 IQD | +0.01203659 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SEK = 121.16806010 IQD | +0.80214773 IQD | +0.66642433 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SEK = 120.39489526 IQD | -0.77316484 IQD | -0.63809294 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 SEK = 119.81787683 IQD | -0.57701843 IQD | -0.47927151 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 14.3236 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 120.2916 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 0.0083 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Dinar Iraq = 120,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.