Wednesday 05 June 2024
60 SEK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
60 Krona Thu Swedish Điển =
86,26 Eritrean Nakfa
1 SEK = 1,44 ERN
1 ERN = 0,696 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 60 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 60 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 60 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SEK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 60 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 60 Krona Thu Swedish Điển ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 60 SEK đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 60 SEK = 86.29827849 ERN | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 60 SEK = 86.00473599 ERN | -0.00489237 ERN | -0.34014873 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 60 SEK = 85.58627310 ERN | -0.00697438 ERN | -0.48655796 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 60 SEK = 85.31003801 ERN | -0.00460392 ERN | -0.32275631 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 60 SEK = 85.31003801 ERN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 60 SEK = 85.22351999 ERN | -0.00144197 ERN | -0.10141599 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 60 SEK = 84.55229559 ERN | -0.01118707 ERN | -0.78760463 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SEK | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0959 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0613 | 0.0882 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0522 | 0.0751 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.1311 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 10.4029 | 14.9630 |
ERN | 15.0000 | 16.3107 | 19.1647 | 10.9702 | 0.0961 | 1 | 1.4384 |
SEK | 10.4286 | 11.3398 | 13.3240 | 7.6269 | 0.0668 | 0.6952 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Eritrean Nakfa = 1,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.