Thursday 16 May 2024

1 SGD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Singapore to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Đô la Singapore =

11,14 Eritrean Nakfa

1 SGD = 11,14 ERN

1 ERN = 0,0898 SGD

Đô la Singapore đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:20:13 GMT+2 16 tháng 5, 2024

Đô la Singapore dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 11,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SGD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đô la Singapore (SGD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 SGD (Đô la Singapore) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SGD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Singapore ( SGD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Đô la Singapore ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SGD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 1 SGD = 11.16270763 ERN - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1 SGD = 11.11382782 ERN -0.04887980 ERN -0.43788482 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 SGD = 11.07947306 ERN -0.03435476 ERN -0.30911730 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 SGD = 11.07260306 ERN -0.00687000 ERN -0.06200658 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 SGD = 11.07088689 ERN -0.00171617 ERN -0.01549924 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 SGD = 11.07174491 ERN +0.00085802 ERN +0.00775022 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 SGD = 11.08917918 ERN +0.01743427 ERN +0.15746634 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSGD
USD11.08701.26680.73520.00650.06670.7437
EUR0.920011.16540.67630.00590.06130.6842
GBP0.78940.858110.58030.00510.05260.5871
CAD1.36021.47861.723110.00880.09071.0116
JPY154.6760168.1334195.9407113.7119110.3117115.0362
ERN15.000016.305119.001711.02740.0970111.1559
SGD1.34461.46161.70330.98850.00870.08961

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SGD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho SGD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Singapore đến Eritrean Nakfa = 11,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.