Sunday 28 April 2024
1000 SGD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1000 Đô la Singapore =
11.008,34 Eritrean Nakfa
1 SGD = 11,01 ERN
1 ERN = 0,0908 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 11,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SGD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 11,008.36635843 ERN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 11,008.36635843 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 11,024.99366063 ERN | +0.01662730 ERN | +0.15104241 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 11,025.72301179 ERN | +0.00072935 ERN | +0.00661543 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 11,033.38702915 ERN | +0.00766402 ERN | +0.06951034 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 11,005.94320933 ERN | -0.02744382 ERN | -0.24873432 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 11,018.43383981 ERN | +0.01249063 ERN | +0.11348987 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SGD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 | 0.7350 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 | 0.6855 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 | 0.5880 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 1.0040 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 | 114.6226 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 | 11.0254 |
SGD | 1.3605 | 1.4589 | 1.7007 | 0.9960 | 0.0087 | 0.0907 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Eritrean Nakfa = 11,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.