Friday 26 April 2024

1000 SGD đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Singapore to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

1000 Đô la Singapore =

5.208,71 Kuna Croatia

1 SGD = 5,21 HRK

1 HRK = 0,192 SGD

Đô la Singapore đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Đô la Singapore dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 5,21

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SGD trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ SGD to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 SGD đến HRK Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 SGD = 5,208.71313533 HRK - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 SGD = 5,206.29962254 HRK -0.00241351 HRK -0.04633607 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 SGD = 5,203.80710528 HRK -0.00249252 HRK -0.04787503 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 SGD = 5,196.39785701 HRK -0.00740925 HRK -0.14238130 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 SGD = 5,198.20765800 HRK +0.00180980 HRK +0.03482799 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 SGD = 5,201.01939980 HRK +0.00281174 HRK +0.05409060 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 SGD = 5,201.01939980 HRK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKSGD
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.7350
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.6855
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.5880
CAD1.36601.46481.707610.00880.19291.0040
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.0254114.6226
HRK7.08027.59228.85085.18320.045415.2041
SGD1.36051.45891.70070.99600.00870.19221

Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SGD to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Singapore là đơn vị tiền tệ trong Singapore. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho SGD là $. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Đô la Singapore được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. SGD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Singapore đến Kuna Croatia = 5,21.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.