Friday 03 May 2024
1000 SGD đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1000 Đô la Singapore =
218.962,12 Rupi Sri Lanka
1 SGD = 218,96 LKR
1 LKR = 0,00457 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 218,96
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ SGD to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 218,962.11955332 LKR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 218,388.29438742 LKR | -0.57382517 LKR | -0.26206595 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 218,483.72296264 LKR | +0.09542858 LKR | +0.04369674 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 218,531.46853147 LKR | +0.04774557 LKR | +0.02185315 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 217,533.17380901 LKR | -0.99829472 LKR | -0.45681966 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 217,770.03484321 LKR | +0.23686103 LKR | +0.10888502 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 217,770.03484321 LKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | SGD | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0034 | 0.7391 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0031 | 0.6885 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0027 | 0.5888 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0046 | 1.0107 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.5163 | 113.0938 |
LKR | 296.3467 | 318.1385 | 371.9864 | 216.7148 | 1.9368 | 1 | 219.0350 |
SGD | 1.3530 | 1.4525 | 1.6983 | 0.9894 | 0.0088 | 0.0046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Rupi Sri Lanka = 218,96.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.