Saturday 27 April 2024
1000 SGD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Đô la Singapore =
9.965,09 Cedi Ghana
1 SGD = 9,97 GHS
1 GHS = 0,100 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 9,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ SGD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 9,965.12207275 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 9,961.94536869 GHS | -0.00317670 GHS | -0.03187823 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 9,927.72615360 GHS | -0.03421922 GHS | -0.34349932 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 9,888.06708065 GHS | -0.03965907 GHS | -0.39947791 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 9,881.52056839 GHS | -0.00654651 GHS | -0.06620619 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 9,858.33571576 GHS | -0.02318485 GHS | -0.23462839 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 9,859.01607020 GHS | +0.00068035 GHS | +0.00690131 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | SGD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0740 | 0.7350 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0690 | 0.6855 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0592 | 0.5880 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1010 | 1.0040 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 11.5331 | 114.6226 |
GHS | 13.5214 | 14.4992 | 16.9028 | 9.8987 | 0.0867 | 1 | 9.9386 |
SGD | 1.3605 | 1.4589 | 1.7007 | 0.9960 | 0.0087 | 0.1006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Cedi Ghana = 9,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.