Wednesday 01 May 2024
5 SGD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Oman Rial?
5 Đô la Singapore =
1,41 Oman Rial
1 SGD = 0,282 OMR
1 OMR = 3,55 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,282
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 5 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đô la Singapore (SGD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SGD (Đô la Singapore) sang OMR (Oman Rial) ✅ SGD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đô la Singapore ( SGD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 5 Đô la Singapore ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SGD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 SGD = 1.41192324 OMR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 SGD = 1.41438635 OMR | +0.00049262 OMR | +0.17445041 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 SGD = 1.41534723 OMR | +0.00019218 OMR | +0.06793667 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 SGD = 1.41147524 OMR | -0.00077440 OMR | -0.27357213 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 SGD = 1.41147524 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 SGD = 1.41414393 OMR | +0.00053374 OMR | +0.18907104 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 SGD = 1.41584982 OMR | +0.00034118 OMR | +0.12063040 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SGD | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 2.5975 | 0.7334 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 2.4323 | 0.6867 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 2.0800 | 0.5873 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 3.5775 | 1.0101 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 409.4813 | 115.6096 |
OMR | 0.3850 | 0.4111 | 0.4808 | 0.2795 | 0.0024 | 1 | 0.2823 |
SGD | 1.3636 | 1.4562 | 1.7028 | 0.9900 | 0.0086 | 3.5419 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Oman Rial = 0,282.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.