Friday 03 May 2024
1000 SGD đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
1000 Đô la Singapore =
2.808.988,76 Ugilling Shilling
1 SGD = 2.808,99 UGX
1 UGX = 0,000356 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 2.808,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 1000 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Singapore (SGD) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SGD (Đô la Singapore) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ SGD to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Singapore ( SGD ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 1000 Đô la Singapore ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SGD đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SGD = 2,808,988.76404490 UGX | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SGD = 2,796,593.301000 UGX | -12.395463 UGX | -0.441278 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 SGD = 2,789,925.175000 UGX | -6.668126 UGX | -0.238437 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 SGD = 2,802,013.414000 UGX | +12.088239 UGX | +0.433282 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 SGD = 2,804,698.037000 UGX | +2.684623 UGX | +0.095810 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 SGD = 2,806,217.603000 UGX | +1.519566 UGX | +0.054179 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 SGD = 2,806,217.603000 UGX | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | UGX | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.7391 | 0.0003 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.6885 | 0.0002 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.5888 | 0.0002 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 1.0107 | 0.0004 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 113.0938 | 0.0404 |
SGD | 1.3530 | 1.4525 | 1.6983 | 0.9894 | 0.0088 | 1 | 0.0004 |
UGX | 3,789.7954 | 4,068.4780 | 4,757.1052 | 2,771.4325 | 24.7680 | 2,801.1038 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Ugilling Shilling = 2.808,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.