Monday 06 May 2024
10 SGD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đô la Singapore to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đô la Singapore to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Singapore. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đô la Singapore để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Singapore to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Singapore là bao nhiêu đến Rial Yemen?
10 Đô la Singapore =
1.855,77 Rial Yemen
1 SGD = 185,58 YER
1 YER = 0,00539 SGD
Đô la Singapore dĩ nhiên đến Rial Yemen = 185,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SGD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ SGD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10 SGD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Singapore (SGD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 SGD (Đô la Singapore) sang YER (Rial Yemen) ✅ SGD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Singapore (SGD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Singapore ( SGD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 10 Đô la Singapore ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 SGD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 SGD = 1,855.63184264 YER | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 SGD = 1,855.63184264 YER | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 SGD = 1,851.16623473 YER | -0.44656079 YER | -0.24065161 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 SGD = 1,842.29918939 YER | -0.88670453 YER | -0.47899779 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 SGD = 1,834.52577509 YER | -0.77734143 YER | -0.42194093 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 SGD = 1,839.24958617 YER | +0.47238111 YER | +0.25749494 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 SGD = 1,841.62062615 YER | +0.23710400 YER | +0.12891344 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SGD | YER | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.7405 | 0.0040 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.6880 | 0.0037 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.5902 | 0.0032 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.0122 | 0.0055 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 113.1856 | 0.6105 |
SGD | 1.3504 | 1.4535 | 1.6944 | 0.9879 | 0.0088 | 1 | 0.0054 |
YER | 250.3500 | 269.4775 | 314.1311 | 183.1583 | 1.6380 | 185.3929 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Singapore sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Singapore sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SGD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Singapore đến Rial Yemen = 185,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.