Sunday 19 May 2024
1000 SOS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000 Somali Shilling =
7.104,59 Riel Campuchia
1 SOS = 7,10 KHR
1 KHR = 0,141 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 7,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Somali Shilling (SOS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SOS (Somali Shilling) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ SOS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Somali Shilling ( SOS ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000 Somali Shilling ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SOS đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 SOS = 7,104.59383037 KHR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 SOS = 7,141.83688045 KHR | +0.03724305 KHR | +0.52421083 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 SOS = 7,146.58357572 KHR | +0.00474670 KHR | +0.06646323 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 SOS = 7,098.29002193 KHR | -0.04829355 KHR | -0.67575721 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 SOS = 7,130.32813770 KHR | +0.03203812 KHR | +0.45134977 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 SOS = 7,134.85591158 KHR | +0.00452777 KHR | +0.06350022 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 SOS = 7,141.73487023 KHR | +0.00687896 KHR | +0.09641342 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SOS | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0018 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0016 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0014 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0024 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 0.0384 | 0.2726 |
KHR | 4,056.7207 | 4,419.5479 | 5,137.6323 | 2,980.1437 | 26.0589 | 1 | 7.1046 |
SOS | 571.0003 | 622.0698 | 723.1431 | 419.4676 | 3.6679 | 0.1408 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Riel Campuchia = 7,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.