Monday 27 May 2024
10000 SOS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Somali Shilling to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Somali Shilling to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Somali Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Somali Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Somali Shilling to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Somali Shilling là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
10000 Somali Shilling =
2.327,36 Rupee Nepal
1 SOS = 0,233 NPR
1 NPR = 4,30 SOS
Somali Shilling dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,233
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SOS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SOS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10000 SOS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Somali Shilling (SOS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 SOS (Somali Shilling) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ SOS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Somali Shilling (SOS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Somali Shilling ( SOS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 10000 Somali Shilling ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 SOS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 SOS = 2,327.35668138 NPR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 SOS = 2,326.28360840 NPR | -0.00010731 NPR | -0.04610694 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 SOS = 2,327.25918686 NPR | +0.00009756 NPR | +0.04193721 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 SOS = 2,339.58462547 NPR | +0.00123254 NPR | +0.52961177 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 SOS = 2,335.57384933 NPR | -0.00040108 NPR | -0.17143112 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 SOS = 2,334.80441577 NPR | -0.00007694 NPR | -0.03294409 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 SOS = 2,335.84226151 NPR | +0.00010378 NPR | +0.04445108 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | SOS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0018 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0016 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0014 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0024 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.1816 | 0.2749 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 1 | 0.2326 |
SOS | 571.0003 | 619.8104 | 723.1431 | 417.6574 | 3.6380 | 4.2987 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Somali Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Somali Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SOS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Somali Shilling đến Rupee Nepal = 0,233.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.