Monday 03 June 2024

25 SZL đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Swazi Lilangeni to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Swazi Lilangeni to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Swazi Lilangeni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Swazi Lilangeni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Swazi Lilangeni to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Swazi Lilangeni là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

25 Swazi Lilangeni =

20,01 Eritrean Nakfa

1 SZL = 0,800 ERN

1 ERN = 1,25 SZL

Swazi Lilangeni đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:05:16 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Swazi Lilangeni dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,800

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SZL trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ SZL và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 25 SZL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 25 Swazi Lilangeni (SZL) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 25 SZL (Swazi Lilangeni) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ SZL to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Swazi Lilangeni (SZL) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 25 Swazi Lilangeni ( SZL ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 25 Swazi Lilangeni ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 25 SZL đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 25 SZL = 20.011225 ERN - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 25 SZL = 20.012600 ERN +0.000055 ERN +0.006871 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 25 SZL = 19.925225 ERN -0.003495 ERN -0.436600 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 25 SZL = 20.14800 ERN +0.00891 ERN +1.11806 %
Mai 30, 2024 thứ năm 25 SZL = 20.42175 ERN +0.01095 ERN +1.35870 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 25 SZL = 20.343875 ERN -0.003115 ERN -0.381334 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 25 SZL = 20.412875 ERN +0.002760 ERN +0.339168 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSZL
USD11.08501.27390.73370.00640.06670.0534
EUR0.921711.17420.67620.00590.06140.0492
GBP0.78500.851710.57590.00500.05230.0419
CAD1.36291.47881.736310.00870.09090.0727
JPY157.4230170.8001200.5465115.5021110.49498.4006
ERN15.000016.274619.109011.00560.095310.8004
SZL18.739520.331923.872913.74930.11901.24931

Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Swazi Lilangeni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SZL to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Swazi Lilangeni là đơn vị tiền tệ trong Swaziland. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho SZL là E. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Swazi Lilangeni được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. SZL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Swazi Lilangeni đến Eritrean Nakfa = 0,800.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.