Friday 03 May 2024
5 TJS đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
5 Tajikistan Somoni =
38,43 Ngultrum Bhutan
1 TJS = 7,69 BTN
1 BTN = 0,130 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 7,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 5 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Tajikistan Somoni (TJS) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 TJS (Tajikistan Somoni) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ TJS to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 5 Tajikistan Somoni ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 TJS đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 TJS = 38.42577293 BTN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 TJS = 38.21928698 BTN | -0.04129719 BTN | -0.53736317 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 TJS = 38.20526927 BTN | -0.00280354 BTN | -0.03667706 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 TJS = 38.13475296 BTN | -0.01410326 BTN | -0.18457220 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 TJS = 38.13475296 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 TJS = 38.13475296 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 TJS = 38.13882532 BTN | +0.00081447 BTN | +0.01067887 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TJS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0915 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0853 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0730 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.1252 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 1.8423 | 14.0735 |
BTN | 83.4400 | 89.5039 | 104.5900 | 61.0187 | 0.5428 | 1 | 7.6389 |
TJS | 10.9230 | 11.7168 | 13.6917 | 7.9879 | 0.0711 | 0.1309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Ngultrum Bhutan = 7,69.
Tajikistan Somoni | Ngultrum Bhutan |
---|---|
1 | དངུལ་ཀྲམ 7.69 |
5 | དངུལ་ཀྲམ 38.43 |
10 | དངུལ་ཀྲམ 76.85 |
50 | དངུལ་ཀྲམ 384.26 |
100 | དངུལ་ཀྲམ 768.52 |
250 | དངུལ་ཀྲམ 1,921.30 |
500 | དངུལ་ཀྲམ 3,842.59 |
1000 | དངུལ་ཀྲམ 7,685.18 |
Ngultrum Bhutan | Tajikistan Somoni |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.13 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 0.65 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 1.30 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 6.51 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 13.01 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 32.53 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 65.06 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 130.12 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.