Saturday 27 April 2024
100 BTN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Ngultrum Bhutan to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Ngultrum Bhutan to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ngultrum Bhutan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Ngultrum Bhutan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ngultrum Bhutan to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ngultrum Bhutan là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
100 Ngultrum Bhutan =
13,11 Tajikistan Somoni
1 BTN = 0,131 TJS
1 TJS = 7,63 BTN
Ngultrum Bhutan dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,131
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BTN trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ BTN và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 100 BTN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Ngultrum Bhutan (BTN) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BTN (Ngultrum Bhutan) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ BTN to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ngultrum Bhutan (BTN) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Ngultrum Bhutan ( BTN ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 100 Ngultrum Bhutan ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BTN đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 BTN = 13.111400 TJS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 BTN = 13.1100 TJS | - | -0.0107 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 BTN = 13.124700 TJS | +0.000147 TJS | +0.112128 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 BTN = 13.111200 TJS | -0.000135 TJS | -0.102859 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 BTN = 13.135700 TJS | +0.000245 TJS | +0.186863 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 BTN = 13.087500 TJS | -0.000482 TJS | -0.366939 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 BTN = 13.087500 TJS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | TJS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0917 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0855 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0733 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.1252 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 14.2972 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 7.6278 |
TJS | 10.9073 | 11.6960 | 13.6349 | 7.9867 | 0.0699 | 0.1311 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ngultrum Bhutan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BTN to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ngultrum Bhutan đến Tajikistan Somoni = 0,131.
Ngultrum Bhutan | Tajikistan Somoni |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 0.13 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 0.66 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 1.31 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 6.56 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 13.11 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 32.78 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 65.56 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 131.11 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.