Thursday 02 May 2024
1 TJS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Tajikistan Somoni to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Tajikistan Somoni to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tajikistan Somoni. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Tajikistan Somoni để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tajikistan Somoni to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tajikistan Somoni là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Tajikistan Somoni =
1,38 Eritrean Nakfa
1 TJS = 1,38 ERN
1 ERN = 0,725 TJS
Tajikistan Somoni dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TJS trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ TJS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 TJS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tajikistan Somoni (TJS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TJS (Tajikistan Somoni) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ TJS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tajikistan Somoni (TJS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tajikistan Somoni ( TJS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Tajikistan Somoni ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TJS đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TJS = 1.37909349 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TJS = 1.36469028 ERN | -0.01440322 ERN | -1.04439747 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TJS = 1.37272317 ERN | +0.00803289 ERN | +0.58862369 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TJS = 1.37133767 ERN | -0.00138550 ERN | -0.10093045 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TJS = 1.36962286 ERN | -0.00171481 ERN | -0.12504657 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TJS = 1.36962286 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TJS = 1.37523207 ERN | +0.00560921 ERN | +0.40954411 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TJS | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0919 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0858 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0532 | 0.0734 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0916 | 0.1263 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 10.3965 | 14.3377 |
ERN | 15.0000 | 16.0720 | 18.7956 | 10.9158 | 0.0962 | 1 | 1.3791 |
TJS | 10.8767 | 11.6541 | 13.6289 | 7.9152 | 0.0697 | 0.7251 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tajikistan Somoni sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TJS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tajikistan Somoni đến Eritrean Nakfa = 1,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.