Thursday 02 May 2024

1000 ERN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?

Amount
From
To

1000 Eritrean Nakfa =

732,77 Tajikistan Somoni

1 ERN = 0,733 TJS

1 TJS = 1,36 ERN

Eritrean Nakfa đến Tajikistan Somoni conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:15 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,733

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Tajikistan Somoni

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ ERN to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )

So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 ERN đến TJS Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 ERN = 732.767000 TJS - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 ERN = 728.479000 TJS -0.004288 TJS -0.585179 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 ERN = 729.215000 TJS +0.000736 TJS +0.101032 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 ERN = 730.128000 TJS +0.000913 TJS +0.125203 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 ERN = 730.128000 TJS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 ERN = 727.15000 TJS -0.00298 TJS -0.40787 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 ERN = 727.967000 TJS +0.000817 TJS +0.112356 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTJS
USD11.07111.25240.72670.00650.06670.0916
EUR0.933611.16930.67850.00600.06220.0855
GBP0.79850.855210.58020.00520.05320.0731
CAD1.37611.47391.723410.00890.09170.1260
JPY154.6798165.6766193.7251112.4082110.312014.1657
ERN15.000016.066418.786410.90070.097011.3737
TJS10.919311.695613.67577.93520.07060.72801

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to TJS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Tajikistan Somoni là đơn vị tiền tệ trong Tajikistan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho TJS là . Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tajikistan Somoni được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TJS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Tajikistan Somoni = 0,733.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.