Wednesday 01 May 2024
1 TMT đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Turkmenistan Manat =
1.032.066,25 Venezuela Bolivar Fuerte
1 TMT = 1.032.066,25 VEF
1 VEF = 0,000000969 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.032.066,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Turkmenistan Manat (TMT) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TMT (Turkmenistan Manat) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ TMT to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Turkmenistan Manat ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TMT đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TMT = 1,032,066.2999391 VEF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TMT = 1,032,066.249127 VEF | -0.050812 VEF | -0.000005 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TMT = 1,035,015.009838 VEF | +2,948.760711 VEF | +0.285714 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TMT = 1,035,015.009838 VEF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TMT = 1,035,015.009838 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 TMT = 1,035,015.009838 VEF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 TMT = 1,032,066.249127 VEF | -2,948.760711 VEF | -0.284900 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | VEF | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2849 | 0.0000 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.2670 | 0.0000 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.2281 | 0.0000 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3926 | 0.0000 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 44.9912 | 0.0000 |
TMT | 3.5100 | 3.7454 | 4.3843 | 2.5471 | 0.0222 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,865,499.1564 | 4,524,853.5885 | 2,628,809.8391 | 22,939.3007 | 1,032,066.2491 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến Venezuela Bolivar Fuerte = 1.032.066,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.