Thursday 09 May 2024
0028 TMT đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến CFP Franc?
0028 Turkmenistan Manat =
891,61 CFP Franc
1 TMT = 31,84 XPF
1 XPF = 0,0314 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến CFP Franc = 31,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0028 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0028 Turkmenistan Manat (TMT) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0028 TMT (Turkmenistan Manat) sang XPF (CFP Franc) ✅ TMT to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0028 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0028 Turkmenistan Manat ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0028 TMT đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0028 TMT = 891.601116 XPF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0028 TMT = 887.264924 XPF | -0.154864 XPF | -0.486338 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0028 TMT = 885.870048 XPF | -0.049817 XPF | -0.157211 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0028 TMT = 889.000168 XPF | +0.111790 XPF | +0.353339 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0028 TMT = 889.000308 XPF | +0.000005 XPF | +0.000016 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0028 TMT = 889.000308 XPF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0028 TMT = 889.986552 XPF | +0.035223 XPF | +0.110939 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | XPF | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.2857 | 0.0090 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.2658 | 0.0083 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.2286 | 0.0072 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.3921 | 0.0123 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 44.4440 | 1.3957 |
TMT | 3.5000 | 3.7617 | 4.3739 | 2.5502 | 0.0225 | 1 | 0.0314 |
XPF | 111.4500 | 119.7827 | 139.2760 | 81.2064 | 0.7165 | 31.8429 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến CFP Franc = 31,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.