Thursday 16 May 2024
1 TMT đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Turkmenistan Manat to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Turkmenistan Manat to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Turkmenistan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Turkmenistan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Turkmenistan Manat to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Turkmenistan Manat là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Turkmenistan Manat =
31,38 CFP Franc
1 TMT = 31,38 XPF
1 XPF = 0,0319 TMT
Turkmenistan Manat dĩ nhiên đến CFP Franc = 31,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TMT trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ TMT và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 TMT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Turkmenistan Manat (TMT) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 TMT (Turkmenistan Manat) sang XPF (CFP Franc) ✅ TMT to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Turkmenistan Manat (TMT) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Turkmenistan Manat ( TMT ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Turkmenistan Manat ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TMT đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 TMT = 31.381746 XPF | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 TMT = 31.571719 XPF | +0.189973 XPF | +0.605361 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 TMT = 31.752093 XPF | +0.180374 XPF | +0.571315 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 TMT = 31.84287 XPF | +0.09078 XPF | +0.28589 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 TMT = 31.842961 XPF | +0.000091 XPF | +0.000286 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 TMT = 31.842961 XPF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 TMT = 31.842887 XPF | -0.000074 XPF | -0.000232 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | XPF | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.2849 | 0.0091 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.2620 | 0.0083 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.2247 | 0.0072 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.3882 | 0.0124 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 44.2319 | 1.4095 |
TMT | 3.5100 | 3.8173 | 4.4505 | 2.5762 | 0.0226 | 1 | 0.0319 |
XPF | 110.1501 | 119.7928 | 139.6656 | 80.8453 | 0.7095 | 31.3818 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Turkmenistan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TMT to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Turkmenistan Manat đến CFP Franc = 31,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.