Friday 03 May 2024
TND đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Tunisian to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Dinar Tunisian to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Tunisian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Dinar Tunisian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Tunisian to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Tunisian là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Dinar Tunisian =
4,33 Cedi Ghana
1 TND = 4,33 GHS
1 GHS = 0,231 TND
Dinar Tunisian dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 4,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TND trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ TND và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 TND. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi TND (Dinar Tunisian) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ TND to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Tunisian (TND) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Tunisian ( TND ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Dinar Tunisian ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TND đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 TND = 4.36936898 GHS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 TND = 4.35242452 GHS | -0.01694446 GHS | -0.38780102 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 TND = 4.34108796 GHS | -0.01133655 GHS | -0.26046528 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 TND = 4.34172879 GHS | +0.00064083 GHS | +0.01476188 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 TND = 4.31333814 GHS | -0.02839065 GHS | -0.65390206 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 TND = 4.31331953 GHS | -0.00001860 GHS | -0.00043133 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 TND = 4.31331953 GHS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | TND | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0733 | 0.3180 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0683 | 0.2959 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0584 | 0.2531 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.1002 | 0.4344 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 11.2253 | 48.6652 |
GHS | 13.6347 | 14.6499 | 17.1258 | 9.9790 | 0.0891 | 1 | 4.3353 |
TND | 3.1450 | 3.3792 | 3.9503 | 2.3018 | 0.0205 | 0.2307 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Tunisian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TND to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Tunisian đến Cedi Ghana = 4,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.