Wednesday 22 May 2024

10.31 TOP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tongan Pa'anga to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

10.31 Tongan Pa'anga =

12.542,58 Franc Burundi

1 TOP = 1.216,55 BIF

1 BIF = 0,000822 TOP

Tongan Pa'anga đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:40:13 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1.216,55

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TOP trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10.31 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.31 Tongan Pa'anga (TOP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.31 TOP (Tongan Pa'anga) sang BIF (Franc Burundi) ✅ TOP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.31 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 10.31 Tongan Pa'anga ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.31 TOP đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10.31 TOP = 12,552.037736 BIF - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 10.31 TOP = 12,540.7211 BIF -1.0976 BIF -0.0902 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10.31 TOP = 12,499.435992 BIF -4.004374 BIF -0.329208 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10.31 TOP = 12,474.539466 BIF -2.414794 BIF -0.199181 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10.31 TOP = 12,571.409514 BIF +9.395737 BIF +0.776542 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10.31 TOP = 12,550.146067 BIF -2.062410 BIF -0.169141 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10.31 TOP = 12,408.365092 BIF -13.751792 BIF -1.129716 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFTOP
USD11.08561.27130.73310.00640.00030.4238
EUR0.921211.17110.67530.00590.00030.3904
GBP0.78660.853910.57660.00500.00030.3333
CAD1.36411.48091.734210.00870.00050.5781
JPY156.3090169.6862198.7122114.586410.054366.2396
BIF2,880.00003,126.47573,661.28072,111.258918.425011,220.4683
TOP2.35982.56172.99991.72990.01510.00081

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TOP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho TOP là T$. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tongan Pa'anga đến Franc Burundi = 1.216,55.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.