Tuesday 04 June 2024
1000 TOP đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1000 Tongan Pa'anga =
1.987,97 Ringgit Malaysia
1 TOP = 1,99 MYR
1 MYR = 0,503 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 1,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Tongan Pa'anga (TOP) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 TOP (Tongan Pa'anga) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ TOP to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1000 Tongan Pa'anga ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 TOP đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1000 TOP = 1,987.972000 MYR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1000 TOP = 1,993.274000 MYR | +0.005302 MYR | +0.266704 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1000 TOP = 1,993.48000 MYR | +0.00021 MYR | +0.01033 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1000 TOP = 1,993.48000 MYR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 TOP = 1,990.854000 MYR | -0.002626 MYR | -0.131729 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 TOP = 1,998.617000 MYR | +0.007763 MYR | +0.389933 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 TOP = 1,993.338000 MYR | -0.005279 MYR | -0.264133 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | TOP | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.2130 | 0.4248 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.1953 | 0.3894 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.1663 | 0.3316 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.2904 | 0.5789 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 33.3172 | 66.4286 |
MYR | 4.6940 | 5.1205 | 6.0129 | 3.4440 | 0.0300 | 1 | 1.9938 |
TOP | 2.3543 | 2.5682 | 3.0157 | 1.7273 | 0.0151 | 0.5015 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Ringgit Malaysia = 1,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.