Friday 07 June 2024

1000 TOP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tongan Pa'anga to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1000 Tongan Pa'anga =

20.180,01 Đồng bảng Ai Cập

1 TOP = 20,18 EGP

1 EGP = 0,0496 TOP

Tongan Pa'anga đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:00:15 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 20,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TOP trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Tongan Pa'anga (TOP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 TOP (Tongan Pa'anga) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ TOP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1000 Tongan Pa'anga ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 TOP đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 1000 TOP = 20,206.683000 EGP - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1000 TOP = 20,153.596000 EGP -0.053087 EGP -0.262720 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1000 TOP = 19,946.548000 EGP -0.207048 EGP -1.027350 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1000 TOP = 19,983.525000 EGP +0.036977 EGP +0.185380 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1000 TOP = 19,974.299000 EGP -0.009226 EGP -0.046168 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1000 TOP = 19,974.299000 EGP - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1000 TOP = 20,003.311000 EGP +0.029012 EGP +0.145247 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPTOP
USD11.08911.27930.73070.00640.02100.4248
EUR0.918211.17460.67090.00590.01930.3900
GBP0.78170.851410.57120.00500.01650.3320
CAD1.36861.49061.750810.00880.02880.5813
JPY155.6050169.4766199.0610113.699413.275366.0953
EGP47.509051.744360.776934.71450.3053120.1801
TOP2.35432.56413.01171.72020.01510.04961

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TOP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho TOP là T$. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tongan Pa'anga đến Đồng bảng Ai Cập = 20,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.