Wednesday 01 May 2024
10 TOP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tongan Pa'anga to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Oman Rial?
10 Tongan Pa'anga =
1,61 Oman Rial
1 TOP = 0,161 OMR
1 OMR = 6,20 TOP
Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,161
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi TOP trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Tongan Pa'anga (TOP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 TOP (Tongan Pa'anga) sang OMR (Oman Rial) ✅ TOP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10 Tongan Pa'anga ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 TOP đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 TOP = 1.616690 OMR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 TOP = 1.58460 OMR | -0.00321 OMR | -1.98492 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 TOP = 1.612550 OMR | +0.002795 OMR | +1.763852 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 TOP = 1.612540 OMR | -0.000001 OMR | -0.000620 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 TOP = 1.612540 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 TOP = 1.610950 OMR | -0.000159 OMR | -0.098602 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 TOP = 1.611140 OMR | +0.000019 OMR | +0.011794 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TOP | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 2.5975 | 0.4187 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 2.4323 | 0.3921 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 2.0800 | 0.3353 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 3.5775 | 0.5767 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 409.4813 | 66.0086 |
OMR | 0.3850 | 0.4111 | 0.4808 | 0.2795 | 0.0024 | 1 | 0.1612 |
TOP | 2.3883 | 2.5505 | 2.9824 | 1.7340 | 0.0151 | 6.2035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
TOP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tongan Pa'anga đến Oman Rial = 0,161.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.