Wednesday 01 May 2024

1000 OMR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

1000 Oman Rial =

6.196,31 Tongan Pa'anga

1 OMR = 6,20 TOP

1 TOP = 0,161 OMR

Oman Rial đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:05:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 6,20

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ OMR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 OMR đến TOP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 OMR = 6,185.47773537 TOP - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 OMR = 6,310.74088098 TOP +0.12526315 TOP +2.02511675 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 OMR = 6,201.35809742 TOP -0.10938278 TOP -1.73327959 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 OMR = 6,201.39655450 TOP +0.00003846 TOP +0.00062014 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 OMR = 6,201.39655450 TOP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 OMR = 6,207.51730345 TOP +0.00612075 TOP +0.09869953 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 OMR = 6,206.78525764 TOP -0.00073205 TOP -0.01179289 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRTOP
USD11.06791.24880.72610.00632.59750.4187
EUR0.936411.16930.67990.00592.43230.3921
GBP0.80080.855210.58140.00512.08000.3353
CAD1.37731.47091.720010.00873.57750.5767
JPY157.6450168.3549196.8643114.45901409.481366.0086
OMR0.38500.41110.48080.27950.002410.1612
TOP2.38832.55052.98241.73400.01516.20351

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Tongan Pa'anga = 6,20.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.